Ở bài viết này mình sẽ giới thiệu về cấu trúc ngữ pháp Động từ/tính từ+/ㄴ/은/는데, ngữ pháp này sẽ dùng rất nhiều trong giao tiếp thường ngày cũng như trong văn viết.
cấu trúc này dùng chỉ bối cảnh, hoàn cảnh trong một tình huống nào đó. Các bạn có thể hiểu đơn giản theo 2 nghĩa: Tuy...nhưng hoặc vì....nên.
1. Với động từ.
Vcó phụ âm cuối +은데.
V không có phụ âm cuối+는데.
Đối với 있다, 없다 => +는데
Động từ thì quá khứ: 았/었+는데
Động từ là: 이다=>인데
예: 어제 교실에 갔는데 아무도 없었어요.
Ở ví dụ này 는데 mang nghĩa là "nhưng", mình có thể dịch câu này là: Hôm qua tôi đến lớp nhưng không có ai cả.
예2: 비가 오는데 우산을 가져가요.
Ở ví dụ này có thể hiểu nghĩa là vì...nên. => trời mưa đấy, cậu hãy mang ô đi nhé.
mình sẽ thêm 1 vài ví dụ khác cho dễ hiểu.
1. 집에 사람이 있는데 왜 아무도 대답을 안 해요?
Trong nhà có người nhưng sao chẳng có ai trả lời vậy?
2. 책을 읽는 것을 좋아하는데 기간이 없어요.
Mình thích đọc sách nhưng không có thời gian.
3. 중국 사람인데 한국말을 잘해요.
Anh ta là người Trung Quốc nhưng rất giỏi tiếng Hàn.
2. Với tính từ
Adj có phụ âm cuối+ 은데
Adj không có phụ âm cuối+ ㄴ데
ví dụ:
그 여자가 예쁜데 공부 못 해요.
Cô gái đó xinh nhưng học không giỏi.
배가 고픈데 뭘 먹으러 갈래요?
Mình đói quá, chúng mình đi ăn gì đó đi.
Qua các ví dụ trên các bạn có thể thấy cấu trúc 는/ㄴ데 sử dụng trong tình huống người nói muốn tạo ra bối cảnh cho hành động trong mệnh đề tiếp theo. Cấu trúc này được dùng rất nhiều, vì vậy các bạn nên nghe người Hàn nói nhiều hơn để hiểu rõ hơn.
Chúc các bạn học tốt ^^
No comments:
Post a Comment